EN VI English Vietnamese translations for king
Search term king has one result
Jump to
EN | Synonyms for king | VI | Translations | |
---|---|---|---|---|
count [nobleman] | đếm | |||
prince [nobleman] | hoàng tử | |||
leader [person] | lãnh đạo | |||
tycoon [person] | vua tư bản (n) | |||
superstar [person] | siêu sao | |||
palace [thing] | cung điện | |||
royalty [thing] | vương quyền (n) | |||
emperor [potentate] | thiên hoàng | |||
queen [title] | nữ vương | |||
lead [head] | chì | |||
president [head] | tổng thống |