main.dictionary DICTIONARY Woxikon.com
  • Woxikon.com
  • Synonyms
  • Abbreviations
  • Crossword Solver
  • Rhymes
  • Verbs
  • Dictionary

Free multilingual online dictionary

English
  • ...

Woxikon / Dictionary / English Vietnamese / 82

EN VI English Vietnamese dictionary (82)

  • cacbon
  • cacbonat
  • bộ chế hoà khí
  • các tông
  • số đếm
  • số đếm
  • lực lượng
  • lực lượng của một tập hợp
  • bệnh học tim
  • khoa tim
  • người giữ trẻ
  • hàng hóa
  • lối vẽ biếm hoạ
  • hội hóa trang
  • hội trá hình
  • các-na-van
  • thợ mộc
  • tấm thảm
  • cà rốt
  • ca rốt
  • sụn
  • hộp
  • hộp giấy
  • hộp các-tông
  • phim hoạt họa
  • cây điều
  • cây đào lộn hột
  • hạt điều
  • hạt đào lộn hột
  • nhân viên tính tiền
  • áo thụng
  • áo cà sa
  • lâu đài
  • thành trì
  • tòa thành
  • thiến
  • sự thiến
  • thịt mèo
  • bị
  • sâu
  • sâu róm
  • sâu bướm
  • cá trê
  • âm cực
  • cân
  • lệnh ngừng bắn
  • hoài
  • xê
  • cờ
  • cần tây
  • điện thoại di động
  • điện thoại cầm tay
  • di động
  • đàn viôlôngxen
  • xelô
  • miến
  • di động
  • xi măng
  • lư hương
  • xentimét
  • xen-ti-mét
  • xăng-ti-mét
  • con rít
  • lực li tâm
  • máy ly tâm
  • đoạn
  • thế kỷ
  • trứng bách thảo
  • thuộc não
  • xeri
  • chàng mạng
  • chan-xe-đon
  • lằn gạch
  • điểm ghi bằng phấn
  • phấn
  • bảng đen
  • chức vô địch
  • cơ hội
  • đèn treo
  • đèn chùm
  • lý thuyết hỗn loạn
  • bộ nạp điện
  • bình dị
  • tính giản dị
  • trinh tiết
  • tán gẫu
  • tám
  • tài xế
  • chủ nghĩa Sô vanh
  • chủ nghĩa Sôvanh
  • sô vanh chủ nghĩa
  • Sôvanh chủ nghĩa
  • sô vanh
  • su su
  • giá trị kiểm tra
  • giá trị tổng kiểm
  • khám bệnh
  • báo săn
  • báo bờm
  • báo ghêpa
© 2023 woxikon.com · Contact us · Privacy policy

» English Vietnamese dictionary 82

Go to top