main.dictionary DICTIONARY Woxikon.com
  • Woxikon.com
  • Synonyms
  • Abbreviations
  • Crossword Solver
  • Rhymes
  • Verbs
  • Dictionary

Free multilingual online dictionary

English
  • ...

Woxikon / Dictionary / English Vietnamese / 27

EN VI English Vietnamese dictionary (27)

  • Argentina
  • Bạch Dương
  • Arizona
  • Tiếng Ac-mê-ni
  • Họ Cúc
  • Họ Cúc
  • Họ Cúc
  • Họ Cúc
  • Họ Cúc
  • Áo
  • Ai-déc-bai-gian
  • Azores
  • Bahrain
  • Bangladesh
  • Belarus
  • tiếng Bê-la-rút
  • tiếng Bê-la-rút
  • tiếng Bê-la-rút
  • Bỉ
  • Belize
  • Kinh Thánh
  • Borneo
  • Borneo
  • Bosna và Hercegovina
  • Bosna và Hercegovina
  • Botswana
  • Botswana
  • Mục Phu
  • Brunei
  • Bulgaria
  • Tiếng Bun-ga-ri
  • Burundi
  • Burundi
  • California
  • Campuchia
  • Cameroon
  • Lạp Khuyển
  • Đại Khuyển
  • Tiểu Khuyển
  • Ma Kiết
  • tiếng Tây Ban Nha
  • tiếng Tây Ban Nha
  • Tchad
  • Tchad
  • Chile
  • Chile
  • tiếng Trung Quốc
  • Colombia
  • Colombia
  • Tiếng Cro-xi-an
  • Tiếng Cro-xi-an
  • Kypros
  • Kypros
  • Tiếng Séc
  • Tiếng Đan-mạch
  • Cộng hoà Dân chủ Congo
  • Cộng hoà Dân chủ Congo
  • Tiếng Hà-Lan
  • Liên minh châu Âu
  • Liên minh châu Âu
  • Đông Timor
  • Lễ Phục Sinh
  • Tháp Eiffel
  • El Salvador
  • El Salvador
  • Tiếng Anh
  • Eritrea
  • tiếng Etperantô
  • Quốc tế ngữ
  • Estonia
  • Ethiopia
  • Phần Lan
  • tiếng Phần-lant
  • Tiếng Pháp
  • Gabon
  • Gabon
  • Gambia
  • Gambia
  • Gambia
  • Song Tử
  • Georgia
  • Tiếng Geor-gi-an
  • tiếng Đức
  • Ghana
  • Ghana
  • Hy Lạp
  • Tiếng Hy Lạp
  • lịch Gregory
  • Grenada
  • Guadeloupe
  • Guam
  • Haiti
  • Hà Lan
  • Hà Lan
  • Honduras
  • Honduras
  • Tiếng Hung-ga-ri
  • Iceland
  • Tiếng Băng đảo
  • Iliad
© 2023 woxikon.com · Contact us · Privacy policy

» English Vietnamese dictionary 27

Go to top