main.dictionary DICTIONARY Woxikon.com
  • Woxikon.com
  • Synonyms
  • Abbreviations
  • Crossword Solver
  • Rhymes
  • Verbs
  • Dictionary

Free multilingual online dictionary

English
  • ...

Woxikon / Dictionary / English Vietnamese / 23

EN VI English Vietnamese dictionary (23)

  • sẻ
  • chim sẻ
  • nói
  • nói chuyện
  • nói được
  • kính
  • mắt kính
  • lời nói
  • gia vị
  • nhện
  • con nhện
  • rau bina
  • tuỷ sống
  • lách
  • thìa
  • thể thao
  • chồng
  • vợ
  • nhà
  • mùa xuân
  • vân sam
  • gián điệp
  • quảng trường
  • mực ống
  • cầu thang
  • đứng
  • ngôi sao
  • sao
  • nhà ga
  • tượng
  • thanh
  • bụng
  • đá
  • dâu tây
  • đường
  • đường phố
  • phố
  • chuỗi
  • học sinh
  • ngu
  • ngu ngốc
  • tàu ngầm
  • thình lình
  • đột ngột
  • đường
  • va li
  • lưu
  • mùa hè
  • mùa hạ
  • mặt trời
  • kính râm
  • siêu tân tinh
  • mê tín
  • mặt
  • họ
  • tên họ
  • nuốt
  • thiên nga
  • chữ Vạn
  • mồ hôi
  • ngọt
  • khoai lang
  • chất ngọt
  • bơi
  • tắm
  • hồ bơi
  • gươm
  • kiếm
  • cá kiếm
  • ống chích
  • bơm tiêm
  • ống tiêm
  • hệ thống
  • bàn
  • nòng nọc
  • nọc nọc
  • taiga
  • đuôi
  • nắm
  • tài năng
  • nói
  • nói chuyện
  • nói được
  • cao
  • xe tăng
  • tantali
  • tantan
  • xăm
  • hiệu trống tập trung buổi tối
  • taxi
  • xe tắc xi
  • trà
  • dạy
  • dạy học
  • dạy bảo
  • dạy dỗ
  • giáo viên
  • nước mắt
  • tecnexi
  • thiếu niên
© 2023 woxikon.com · Contact us · Privacy policy

» English Vietnamese dictionary 23

Go to top