Search term yarn has one result
Jump to
EN English PL Polish
yarn (n) przędza (n) {f}
EN Synonyms for yarn PL Translations
history [account] lịch sử
story [account] quyển chuyện (n)
tale [account] truyện (n v)
fairy tale [language] đồng thoại (n)
string [thing] chuỗi
talk [speech] nói
conversation [speech] (cuộc) đối thoại (n v)
chat [speech] tám
ballad [story] dân ca (n)