VI Vietnamese dictionary: Tổ chức các nước xuất khẩu dầu lửa
Tổ chức các nước xuất khẩu dầu lửa has 15 translations in 15 languages
Jump to Translations
translations of Tổ chức các nước xuất khẩu dầu lửa
Words before and after Tổ chức các nước xuất khẩu dầu lửa
- Tốc độ ánh sáng
- Tối cao Pháp viện Hoa Kỳ
- Tối ưu hóa
- Tổ chức Giáo dục
- Tổ chức Giải phóng Palestine
- Tổ chức Hiệp ước An ninh Tập thể
- Tổ chức Hàng không Dân dụng Quốc tế
- Tổ chức Lao động Quốc tế
- Tổ chức Thương mại Thế giới
- Tổ chức Y tế Thế giới
- Tổ chức các nước xuất khẩu dầu lửa
- Tổng lãnh thiên thần
- Tổng sản phẩm nội địa
- Tổng thống
- Tổng thống Hoa Kỳ
- Tội phạm
- Tụ điện
- Tụy
- Tủy sống
- Tủy xương
- Tứ Xuyên