Toggle navigation
Menu
Search
Woxikon.com
Synonyms
Abbreviations
Crossword Solver
Rhymes
Verbs
Dictionary
Free multilingual online dictionary and synonyms database
Woxikon
/
English dictionary
/ tính cách
VI
Vietnamese dictionary:
tính cách
tính cách has 3 translations in 3 languages
Jump to
Translations
translations of
tính cách
VI
DA
Danish
1 translation
personlighed
{c}
VI
SL
Slovenian
1 translation
osebnost
{f}
VI
HI
Hindi
1 translation
व्यक्तित्व
{m}
(vyaktitv)
Words before and after
tính cách
tình yêu đơn phương
tình yêu đầu tiên
tình ái
tình đơn phương
tía
tía tô
tím
tín hiệu
tín ngưỡng
tính
tính cách
tính giao
tính giản dị
tính sai
tính thường xuyên
tính trạng điên
tính tình dục đồng giới
tính từ
tính tự tin
tòa lãnh sự
tòa thành
Tools
Print this site
Search google
Search wikipedia