VI Vietnamese dictionary: không gian vectơ
không gian vectơ has 14 translations in 13 languages
Jump to Translations
translations of không gian vectơ
VI PL Polish 2 translations
- przestrzeń wektorowa (n) [mathematics] (n)
- przestrzeń liniowa (n) [mathematics] (n)
Words before and after không gian vectơ
- không cái gì
- không có
- không có chi
- không có gì
- không có khả năng phân biệt chính xác các nốt nhạc khác nhau
- không có sao đâu
- không dám
- không dây
- không gian
- không gian tên
- không gian vectơ
- không giống
- không hợp pháp
- không khí
- không khí trong lành
- không kể
- không may
- không nhớ
- không quân
- không sao
- không sao đâu