Toggle navigation
Menu
Search
Woxikon.com
Synonyms
Abbreviations
Crossword Solver
Rhymes
Verbs
Dictionary
Free multilingual online dictionary and synonyms database
Woxikon
/
English dictionary
/ hãy ngồi xuống
VI
Vietnamese dictionary:
hãy ngồi xuống
hãy ngồi xuống has 2 translations in 1 languages
Jump to
Translations
translations of
hãy ngồi xuống
VI
HI
Hindi
2 translations
बैठना
(baiṭhnā)
कृपया बैठिए
(kŕpayā baiṭhi'e)
Words before and after
hãy ngồi xuống
hành trình ngàn dặm bắt đầu từ một bước đi
hành tây
hành động
hàu
hát
hân hạnh
hãi
hãn
hãng thông tấn
hãng viễn thông
hãy ngồi xuống
hè chí
hêli
hình
hình chữ nhật
hình dung từ
hình dáng
hình dạng
hình học
hình lập phương
hình nhỏ
Tools
Print this site
Search google
Search wikipedia