VI Vietnamese dictionary: Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin has 16 translations in 16 languages
Jump to Translations
translations of Công nghệ thông tin
Words before and after Công nghệ thông tin
- Côn Minh
- Côn trùng
- Côn trùng học
- Công
- Công Nguyên
- Công giáo
- Công nghiệp
- Công nghệ
- Công nghệ nano
- Công nghệ sinh học
- Công nghệ thông tin
- Công suất
- Công trình hạ tầng xã hội
- Công tước thứ nhất của Wellington
- Công đoàn
- Công đồng Vatican II
- Căm Bốt
- Cơ học chất lưu
- Cơ học cổ điển
- Cơ học lượng tử
- Cơ học thiên thể