Toggle navigation
Menu
Search
Woxikon.com
Synonyms
Abbreviations
Crossword Solver
Rhymes
Verbs
Dictionary
Free multilingual online dictionary and synonyms database
Woxikon
/
English dictionary
/ cá chuối
VI
Vietnamese dictionary:
cá chuối
cá chuối has 7 translations in 5 languages
Jump to
Translations
translations of
cá chuối
VI
EN
English
1 translation
snakehead
(n)
[fish]
(n)
Show more...
VI
FR
French
1 translation
ophicéphale
(n)
[fish]
(n)
VI
DE
German
1 translation
Schlangenkopffisch
(n)
[fish]
(n)
VI
RU
Russian
2 translations
змееголо́вая
(n)
[fish]
(n)
змееголов
(n)
[fish]
(n)
VI
JA
Japanese
2 translations
ライギョ
(n)
[fish]
(n)
雷魚
(n)
[fish]
(n)
Words before and after
cá chuối
cà phê nồi
cà phê tinh
cà phê đen
cà ri
cà ry
cà rá
cà rốt
cà tím
cành
cá
cá chuối
cá chình
cá hồi
cá kiếm
cá lóc
cá mòi
cá mập
cá mặt trăng
cá mực
cá ngừ đại dương
cá ngựa
Tools
Print this site
Search google
Search wikipedia