main.dictionary DICTIONARY Woxikon.com
  • Woxikon.com
  • Synonyms
  • Abbreviations
  • Crossword Solver
  • Rhymes
  • Verbs
  • Dictionary

Free multilingual online dictionary

English
  • ...

Woxikon / Dictionary / English Vietnamese / 97

EN VI English Vietnamese dictionary (97)

  • Tân Tự Thể
  • tàu thủy
  • tàu
  • nghề đóng tàu
  • xưởng đóng tàu
  • ​trốn tránh
  • áo sơ mi
  • tía tô
  • dây giày
  • thợ đóng giày
  • shōgun
  • thiếu nữ
  • thiếu nữ mạn họa
  • buôn dưa lê
  • nhân viên bán hàng
  • sự đi mua hàng
  • mua sắm
  • trung tâm mua sắm
  • bờ
  • hải ngạn
  • truyện ngắn
  • soóc
  • xương bả vai
  • giới giải trí
  • show biz
  • bách thanh
  • tôm
  • lăng
  • mộ
  • đền
  • điện
  • phi tiêu
  • thủ lí kiếm
  • đóng
  • quả cầu lông
  • anh chị em
  • liềm
  • vỉa hè
  • bao vây
  • rây
  • rây bột
  • thở dài
  • ngôn ngữ ký hiệu
  • thủ ngữ
  • chữ ký
  • im lặng là vàng
  • silic
  • vải lụa
  • tằm
  • con tằm
  • áo mai ô
  • áo may ô
  • Hán hóa
  • Trung Quốc hóa
  • tội nhân
  • người có tội
  • người phạm tội
  • nhà Hán học
  • chị dâu
  • em dâu
  • ngồi xuống
  • ngồi
  • vị trí
  • địa điểm
  • sáu
  • sáu giờ
  • mười sáu
  • sáu mươi
  • sáu mươi mốt
  • sáu mươi hai
  • uẩn
  • ván trượt
  • giỏi
  • ung thư da
  • màu da
  • gã đầu trọc
  • chiền chiện
  • nhà chọc trời
  • tiếng lóng
  • túi ngủ
  • súng cao su
  • nói nhịu
  • nói lịu
  • lười
  • khu ổ chuột
  • điện thoại thông minh
  • mùi
  • cười
  • sinh tố
  • ốc
  • xà
  • rắn
  • cá chuối
  • cá đô
  • cá lóc
  • cá sộp
  • cá tràu
  • cá xộp
  • họ cá quả
  • dành lấy thắng lợi từ thế thất bại
© 2023 woxikon.com · Contact us · Privacy policy

» English Vietnamese dictionary 97

Go to top