main.dictionary DICTIONARY Woxikon.com
  • Woxikon.com
  • Synonyms
  • Abbreviations
  • Crossword Solver
  • Rhymes
  • Verbs
  • Dictionary

Free multilingual online dictionary

English
  • ...

Woxikon / Dictionary / English Vietnamese / 93

EN VI English Vietnamese dictionary (93)

  • nhân sâm
  • hươu cao cổ
  • nhóm nhạc nữ
  • ban nhạc nữ
  • trả
  • trả lại
  • sinh
  • sinh sản
  • sinh ra
  • cho tôi
  • băng hà
  • sông băng
  • quy đầu
  • hoàng hôn
  • sự nóng lên của khí hậu toàn cầu
  • toàn cầu hóa
  • chuông
  • vinh quang
  • gạo nếp
  • ruồi nhuế
  • gơ-nai
  • đi ngủ
  • đi làm
  • thủ thành
  • thủ môn
  • dê
  • con dê
  • bướu
  • vàng
  • quý
  • tỷ lệ vàng
  • cá vàng
  • thợ bạc
  • golf
  • lậu mủ
  • tốt
  • hay
  • tuyệt
  • xin chào buổi ngày
  • chào buổi tối
  • xin chào buổi tối
  • chào buổi sáng
  • tin mừng
  • tin vui
  • tin lành
  • chúc ngủ ngon
  • đỡ nợ
  • rảnh nợ
  • hàng hoá
  • khỉ đột
  • chính phủ
  • thống đốc
  • tổng đốc
  • lễ tốt nghiệp
  • ngũ cốc
  • máy hát
  • lý thuyết thống nhất lớn
  • cháu
  • ông
  • ôông
  • bà
  • cháu trai
  • cháu nội
  • cháu ngoại
  • màu
  • đạn
  • cỏ
  • ngựa cỏ bùn
  • thảo thư
  • châu chấu
  • bàn mài
  • mộ
  • mồ
  • mả
  • dấu huyền
  • bia mộ
  • nước chấm
  • mỡ
  • chắt
  • cụ ông
  • cụ bà
  • chắt
  • cụ ông
  • cụ ông
  • cụ ông
  • đèn xanh
  • trà xanh
  • người bán rau cải
  • nhà kính
  • hiệu ứng nhà kính
  • hiệu ứng nhà kiếng
  • lựu đạn
  • nướng vĩ
  • tổng sản phẩm nội địa
  • tổng sản phẩm quốc nội
  • GDP
  • xanh
  • thanh
  • ổi
  • trái ổi
© 2023 woxikon.com · Contact us · Privacy policy

» English Vietnamese dictionary 93

Go to top