main.dictionary DICTIONARY Woxikon.com
  • Woxikon.com
  • Synonyms
  • Abbreviations
  • Crossword Solver
  • Rhymes
  • Verbs
  • Dictionary

Free multilingual online dictionary

English
  • ...

Woxikon / Dictionary / English Vietnamese / 86

EN VI English Vietnamese dictionary (86)

  • ngò gai
  • sốc văn hoá
  • cumingtonit
  • lồn
  • tủ
  • tủ đựng chén
  • tủ búp phê
  • Curaçao
  • lệnh giới nghiêm
  • sự tò mò
  • curi
  • tiền tệ
  • ngoại tệ
  • ngoại hối
  • cà ri
  • ca ri
  • màn cửa
  • màn
  • bình bát
  • thuế quan
  • hải quan
  • cá mực
  • mực
  • xanh lơ
  • đi xe đạp
  • cyclohexan
  • chĩm chọe
  • tế bào học
  • bố
  • ba
  • cha
  • thầy
  • tía
  • dao găm
  • củ cải trắng
  • đại danh
  • daimyō
  • hoa cúc
  • hoa cúc mâm xôi
  • áo lễ
  • gàu
  • nguy hiểm
  • nguy hiểm
  • bóng tối
  • sôcôla đen
  • vật chất tối
  • mạng
  • dữ liệu
  • loại dữ liệu
  • ngày tháng năm sinh
  • chi chà là
  • dữ cách
  • con dâu
  • ban ngày
  • ngày kia
  • hôm kia
  • ngày nghỉ
  • sự mơ màng
  • hoa kim châm
  • đại tự báo
  • phó tế
  • chấp sự
  • trợ tế
  • thầy sáu
  • thẻ ghi nợ
  • thập kỷ
  • thập niên
  • mười
  • đêcamet
  • đê-ca-mét
  • đề-ca-mét
  • chặt đầu
  • chém đầu
  • sự lừa dối
  • đêximet
  • dê
  • dờ
  • chiên rán ngập mỡ
  • hươu
  • nai
  • trận thua
  • sự thất bại
  • bảo vệ
  • trông coi
  • cái để bảo vệ
  • phá rừng
  • nhà thần luận
  • thơm tho
  • ngon ngọt
  • ngọt ngào
  • tuyệt hảo
  • ngon lắm
  • nhân viên giao hàng
  • khu phi quân sự
  • giới tuyến quân sự
  • vùng phi quân sự
  • dân chủ
  • nhà dân chủ
  • sự dân chủ hoá
  • dân chủ hoá
© 2023 woxikon.com · Contact us · Privacy policy

» English Vietnamese dictionary 86

Go to top