main.dictionary DICTIONARY Woxikon.com
  • Woxikon.com
  • Synonyms
  • Abbreviations
  • Crossword Solver
  • Rhymes
  • Verbs
  • Dictionary

Free multilingual online dictionary

English
  • ...

Woxikon / Dictionary / English Vietnamese / 83

EN VI English Vietnamese dictionary (83)

  • nguyên tố hóa học
  • phản ứng hóa học
  • thành ngữ
  • séc
  • chi phiếu
  • đất đen
  • hắc thổ
  • secnôziom
  • màu
  • hoa anh đào
  • cờ vua
  • con cờ
  • bàn cờ
  • hạt dẻ
  • nhơi
  • kẹo cao su
  • gà
  • gà hay trứng
  • lạnh
  • lạnh lẽo
  • tinh tinh
  • sóc chuột
  • clo
  • chất diệp lục
  • diệp lục tố
  • lạp lục
  • bệnh tả
  • đi đi mau
  • đi đi
  • đũa
  • đũa cả
  • dây
  • crom
  • chất sinh sắt
  • nhiểm sắc thể
  • cúc đại đóa
  • cúng tế
  • tương ớt
  • con ve sầu
  • xì gà
  • điếu thuốc lá
  • thuốc lá
  • rạp phim
  • rạp chiếu phim
  • rạp xi nê
  • rạp xi-nê
  • cắt bao quy đầu
  • dấu mũ
  • xiếc
  • xiệc
  • cần dẫn nguồn
  • quyền công dân
  • thành phố
  • thành
  • phố
  • cầy
  • sự phân loại
  • loại từ
  • danh từ loại thể
  • danh từ chỉ đơn vị tự nhiên
  • phòng đọc
  • lớp học
  • phòng học
  • móng
  • vuốt
  • đất sét
  • sét
  • quét dọn
  • quét tước
  • khóa của âm nhạc
  • tư tế
  • thông minh
  • vách đá
  • biến đổi khí hậu
  • khí hậu học
  • phòng khám bệnh
  • âm vật
  • gần
  • quần áo
  • trang phục
  • quần áo
  • điện toán đám mây
  • báo gấm
  • có mây
  • cây xa trục thảo
  • câu lạc bộ
  • CLB
  • bờ biển
  • đường lao
  • sự lao xuống
  • sự lao dốc
  • mắc áo
  • phù hiệu áo giáp
  • coban
  • xương cụt
  • ò-ó-o-o
  • con gián
  • gián
  • cơm
  • nước cốt dừa
© 2023 woxikon.com · Contact us · Privacy policy

» English Vietnamese dictionary 83

Go to top