main.dictionary DICTIONARY Woxikon.com
  • Woxikon.com
  • Synonyms
  • Abbreviations
  • Crossword Solver
  • Rhymes
  • Verbs
  • Dictionary

Free multilingual online dictionary

English
  • ...

Woxikon / Dictionary / English Vietnamese / 81

EN VI English Vietnamese dictionary (81)

  • vỡ tim
  • brom
  • đồng điếu
  • trâm
  • trâm gài đầu
  • nhà thổ
  • nhà chứa
  • chiến hữu
  • anh chồng
  • em chồng
  • gấu nâu
  • chuột nâu
  • trà trân châu
  • trà sữa trân châu
  • bọ
  • rệp
  • chủ thầu
  • gắn liền
  • xe ủi đất
  • shinkansen
  • ong nghệ
  • quầy đổi tiền
  • sự ợ
  • bến xe buýt
  • trạm xe buýt
  • võ sĩ đạo
  • danh thiếp
  • đi công tác
  • thương gia
  • người
  • nhưng
  • nhưng mà
  • mà
  • mông
  • mông
  • câu giờ
  • qua
  • bằng
  • byte
  • cáp
  • truyền hình cáp
  • truyền hình cáp
  • cacao
  • cây xương rồng
  • catmi
  • cađimi
  • xezi
  • xêzi
  • cafêin
  • cà phê tinh
  • caffein
  • tiệm cà phê
  • quán cà phê
  • lồng
  • cái lồng
  • chuồng
  • cái chuồng
  • quả tắc
  • canxi
  • người
  • bắp chân
  • califoni
  • xin gọi cảnh sát
  • nhà thư pháp
  • huật viết chữ đẹp
  • bút pháp
  • thư pháp
  • calo
  • hoa chè
  • hoa trà
  • máy quay phim
  • máy quay
  • chiến dịch
  • vận động
  • long não
  • cho tôi mượn điện thoại nhé
  • bạn có thể giúp tôi_
  • chim tước
  • chim bạch yến
  • ung thư
  • cây nến
  • đèn cầy
  • chúc đài
  • kẹo
  • kẹo bông
  • gông
  • cần sa
  • ăn thịt đồng loại
  • pháo
  • đại pháo
  • súng thần công
  • vực
  • cao su
  • thủ đô
  • chủ nghĩa tư bản
  • thủ phủ
  • xe hơi
  • ôtô
  • xe ô tô
  • hyđat-cacbon
© 2023 woxikon.com · Contact us · Privacy policy

» English Vietnamese dictionary 81

Go to top