main.dictionary DICTIONARY Woxikon.com
  • Woxikon.com
  • Synonyms
  • Abbreviations
  • Crossword Solver
  • Rhymes
  • Verbs
  • Dictionary

Free multilingual online dictionary

English
  • ...

Woxikon / Dictionary / English Vietnamese / 72

EN VI English Vietnamese dictionary (72)

  • Nho học
  • Khổng giáo
  • Khổng Tử
  • Khổng Phu Tử
  • Congo
  • Copenhagen
  • biển San hô
  • Croatia
  • Cuba
  • Síp
  • chữ Cyrill
  • tiếng Séc
  • Cộng hòa Séc
  • Tiệp Khắc
  • Bờ Biển Ngà
  • Đạt-lại Lạt-ma
  • Đại Liên
  • tiếng Đan-mạch
  • sông Donau
  • Đại Khánh
  • Đại Đồng
  • biển Chết
  • tử thần
  • thần chết
  • tháng mười
  • Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên
  • Cộng hòa Dân chủ Congo
  • Đặng
  • Đan Mạch
  • thần Đi-anh
  • tiến sĩ
  • Đôn Ki-hô-tê
  • Đông Ki-sốt
  • Vịt Donald
  • Đông Hoản
  • trái đất
  • Địa Cầu
  • Đông Á
  • Biển Hoa Đông
  • Đông Hải
  • Đông Timor
  • Lễ Phục Sinh
  • Phục Sinh
  • Đảo Phục Sinh
  • Đông Âu
  • đông bán cầu
  • Ecuador
  • Ê-cu-a-đo
  • tiếng Ai Cập
  • nước Anh
  • Anh Cát Lợi
  • Anh
  • Anh Quốc
  • eo biển Manche
  • Ê-ri-tơ-rê-a
  • quốc tế ngữ
  • tiếng quốc tế ngữ
  • Estonia
  • Lục địa Á-Âu
  • Lục địa Âu-Á
  • đại lục Á Âu
  • đại lục Âu Á
  • Liên minh Á-Âu
  • Châu Âu
  • Âu
  • người Châu Âu
  • Ngân hàng Trung ương Châu Âu
  • Liên minh châu Âu
  • Âu hóa
  • noan quản
  • Pháp Luân Công
  • Viễn Đông
  • Quần đảo Faroe
  • tháng hai
  • vòng đu quay
  • Phần Lan
  • tiếng Phần-lan
  • Người Hà Lan bay
  • Phật Sơn
  • Phanxicô
  • Pháp
  • tiếng Pháp
  • Pháp ngữ
  • Guyane thuộc Pháp
  • Đông Dương thuộc Pháp
  • bánh mì Pháp
  • thứ sáu
  • Phúc Kiến
  • Phủ Thuận
  • Phúc Châu
  • Tiếng Cám
  • Hằng
  • sông Hằng
  • Cam Túc
  • Gaza
  • Dải Gaza
  • Sách Sáng thế
  • Sáng thế ký
  • Hiệp định Geneva
  • Hiệp định Genève
© 2023 woxikon.com · Contact us · Privacy policy

» English Vietnamese dictionary 72

Go to top