main.dictionary DICTIONARY Woxikon.com
  • Woxikon.com
  • Synonyms
  • Abbreviations
  • Crossword Solver
  • Rhymes
  • Verbs
  • Dictionary

Free multilingual online dictionary

English
  • ...

Woxikon / Dictionary / English Vietnamese / 70

EN VI English Vietnamese dictionary (70)

  • châm
  • nhóm
  • đồng hồ
  • cái đồng hồ
  • đời sống
  • con
  • tử
  • ở
  • ở đâu
  • ở đây
  • nơi đây
  • tân cử
  • giác
  • thứ ...
  • bom nguyên tử
  • AIDS
  • SIĐA
  • SIDA
  • còn gọi là
  • hay còn gọi là
  • địa ngục
  • âm phủ
  • âm ti
  • Accra
  • Adam và Eve
  • biển Adriatic
  • biển Aegea
  • Afghanistan
  • Châu Phi
  • Phi Châu
  • Phi
  • Alabama
  • Alaska
  • Alberta
  • Aldebaran
  • lễ Các Thánh
  • ngày lễ Các Thánh
  • lễ Các Đẳng
  • Allah
  • thánh A-la
  • đức A-la
  • Nam Môn Nhị
  • Alpha Centauri
  • Sao Ngưu Lang
  • Altay
  • bệnh Alzheimer
  • Châu Mỹ
  • Mỹ Lợi Gia
  • Mỹ
  • bóng bầu dục
  • Mỹ hóa
  • Mỹ hóa
  • BRICS
  • Baku
  • biển Ban Tích
  • biển Baltic
  • tiếng Bambara
  • Bengaluru
  • Băng Cốc
  • Băng-la-đét
  • Bảo Định
  • Bao Đầu
  • biển Barents
  • Barnaul
  • Người dơi
  • Bắc Kinh
  • Bê-la-rút
  • Belarus
  • Bạch Nga
  • tiếng Bê-la-rút
  • Bỉ
  • Belgorod
  • Ben-gờ-rát
  • Beograd
  • tiếng Bengali
  • Benghazi
  • Bản Khê
  • Bá-linh
  • Berlin
  • Belem
  • Bhutan
  • Kinh Thánh
  • Vụ Nổ Lớn
  • Bishkek
  • Biển Đen
  • Bô-li-vi-a
  • Bolivia
  • Bollywood
  • Bolshevik
  • ngưng tụ Bose-Einstein
  • đông đặc
  • Bôxnia Hécxêgôvina
  • eo biển Bosporus
  • eo biển Bospho
  • Bốt xtơn
  • Nghĩa Hòa Đoàn
  • Brasil
  • Brisbane
  • quần đảo Anh
  • Brunei
© 2023 woxikon.com · Contact us · Privacy policy

» English Vietnamese dictionary 70

Go to top