main.dictionary DICTIONARY Woxikon.com
  • Woxikon.com
  • Synonyms
  • Abbreviations
  • Crossword Solver
  • Rhymes
  • Verbs
  • Dictionary

Free multilingual online dictionary

English
  • ...

Woxikon / Dictionary / English Vietnamese / 69

EN VI English Vietnamese dictionary (69)

  • phát âm
  • phải
  • đúng
  • thẳng
  • quyền lợi
  • quyền
  • quốc gia
  • quê hương
  • nước
  • quốc
  • rạp phim
  • rạp chiếu phim
  • rạp xi nê
  • rạp xi-nê
  • rễ
  • sinh
  • sát
  • sự thông dịch
  • thiên đường
  • thiên đàng
  • thích
  • thần Jupiter
  • thế giới
  • thời gian
  • thứ
  • hai
  • thứ nhì
  • dậy lên
  • dậy
  • tiếng Anh
  • tiếng Bồ-đào-nha
  • tiếng Hung-ga-ri
  • tiếng Hy-lạp
  • tiếng Mông Cổ
  • tiếng Nhật
  • tiếng Pháp
  • tiếng Hoa
  • tiếng Hán
  • tiếng Tàu
  • Hán ngữ
  • tiếng Ý
  • tiếng nói
  • tiệc
  • vô tuyến truyền hình
  • trước khi
  • trường học
  • trắng
  • trời
  • bầu trời
  • tên
  • tình yêu
  • tía
  • tính
  • bản chất
  • bản tính
  • tại đây
  • tối
  • tốt
  • hay
  • hay
  • tuyệt
  • từ nguyên học
  • thiên nhiên
  • tạo hóa
  • uống rượu
  • việc làm
  • công việc
  • vàng
  • kim
  • váy
  • vụ cháy
  • xin chào
  • chị
  • xin chào
  • yên ổn
  • trật tự
  • yêu
  • Úc Đại Lợi
  • Úc Châu
  • Ô-xtơ-rây-li-a
  • nước Úc
  • ánh sáng
  • ánh
  • đen thui
  • điệu múa
  • điệu nhảy
  • đàn ông
  • đánh rắm
  • đèn
  • đít
  • mông đít
  • đất
  • đất nước
  • mặt đất
  • đất liền
  • đặt tên
  • cho tên
  • đỏ
  • đốt
  • thắp
© 2023 woxikon.com · Contact us · Privacy policy

» English Vietnamese dictionary 69

Go to top