main.dictionary DICTIONARY Woxikon.com
  • Woxikon.com
  • Synonyms
  • Abbreviations
  • Crossword Solver
  • Rhymes
  • Verbs
  • Dictionary

Free multilingual online dictionary

English
  • ...

Woxikon / Dictionary / English Vietnamese / 64

EN VI English Vietnamese dictionary (64)

  • Mười điều răn
  • Quần vợt
  • Tenzing Norgay
  • Tequila
  • Mối
  • Hành tinh kiểu Trái Đất
  • Khủng bố
  • Tesla
  • Bệnh phong đòn gánh
  • Texas
  • Vải
  • Thales
  • Tali
  • Lễ Tạ ơn
  • The Star-Spangled Banner
  • Thebes
  • Ai Cập
  • Máy kinh vĩ
  • Theodor Mommsen
  • Theodore Roosevelt
  • Định lý toán học
  • Lý thuyết
  • Lý thuyết tương đối
  • Thượng toạ bộ
  • Nhiệt động lực học
  • Nhiệt kế
  • Thập tự chinh thứ ba
  • Thế giới thứ ba
  • Chiến tranh Ba mươi năm
  • Tommaso d'Aquino
  • Thomas Alva Edison
  • Thomas Jefferson
  • Thomas Malthus
  • Thomas Mann
  • Thomas Paine
  • Thor
  • Thứ Năm
  • Thymine
  • Giáp trạng
  • Thiên Tân
  • Tiberius
  • Thủy triều
  • Hổ
  • Tigris
  • Chi Đoạn
  • Timbuktu
  • Thời gian
  • Tạp chí Time
  • Múi giờ
  • Timur
  • Thiếc
  • Tirana
  • Mô
  • Titan
  • Titanic
  • Titan
  • Tào phớ
  • Toluen
  • Tom Hanks
  • Tom và Jerry
  • Cà chua
  • Lưỡi
  • Toni Morrison
  • Tony Blair
  • Bàn chải đánh răng
  • Tô pô
  • Vòi rồng
  • Toronto
  • Ngư lôi
  • Mô men lực
  • Chủ nghĩa toàn trị
  • Toulon
  • Toulouse
  • Tour de France
  • Du lịch
  • Tours
  • Tháp
  • Thành phố
  • Toyota
  • Máy kéo
  • Thương mại
  • Công đoàn
  • Thương hiệu
  • Tàu hỏa
  • Nhà ga
  • Trajan
  • Tàu điện
  • Số siêu việt
  • Máy biến thế
  • Tranzito
  • TCP
  • Hình thang
  • Hòa ước Versailles
  • Tam giác
  • Tam Giác
  • Nam Tam Giác
  • Kỷ Trias
  • Chi lưu
  • Triceratops
  • Hàm lượng giác
© 2023 woxikon.com · Contact us · Privacy policy

» English Vietnamese dictionary 64

Go to top