main.dictionary DICTIONARY Woxikon.com
  • Woxikon.com
  • Synonyms
  • Abbreviations
  • Crossword Solver
  • Rhymes
  • Verbs
  • Dictionary

Free multilingual online dictionary

English
  • ...

Woxikon / Dictionary / English Vietnamese / 29

EN VI English Vietnamese dictionary (29)

  • Tiếng Ru-ma-ni
  • Tiếng Ru-ma-ni
  • La Mã
  • Rôma
  • tiếng Nga
  • Thổ Tinh
  • Thiên Hạt
  • Sudan
  • Tiếng Thuỵ-điển
  • Kim Ngưu
  • Tennessee
  • Tiếng Thái-lan
  • La Hay
  • Thüringen
  • Đông Kinh
  • Tonga
  • Uganda
  • Uganda
  • Tiếng U-kren
  • Hợp Chúng Quốc Hoa Kỳ
  • Mỹ
  • nước Mỹ
  • Hợp Chúng Quốc Hoa Kỳ
  • Mỹ
  • Hoa Kỳ
  • nước Mỹ
  • Hợp Chúng Quốc Hoa Kỳ
  • Hoa Kỳ
  • nước Mỹ
  • Hợp Chúng Quốc Hoa Kỳ
  • Mỹ
  • Hoa Kỳ
  • nước Mỹ
  • Hợp Chúng Quốc Hoa Kỳ
  • Mỹ
  • Hoa Kỳ
  • nước Mỹ
  • Hợp Chúng Quốc Hoa Kỳ
  • Mỹ
  • Hoa Kỳ
  • nước Mỹ
  • Hợp Chúng Quốc Hoa Kỳ
  • Mỹ
  • Hoa Kỳ
  • nước Mỹ
  • Hợp Chúng Quốc Hoa Kỳ
  • Mỹ
  • Utah
  • Thành Vatican
  • Thành Vatican
  • Venezuela
  • Venezia
  • Tiếng Việt
  • Volga
  • Tiếng Oa-lon
  • Hoa Thịnh Đốn
  • Web
  • Web
  • Wyoming
  • Zambia
  • Zambia
  • Tiếng Zulu
  • đàn xếp
  • đàn xếp
  • đàn xếp
  • tính từ
  • tính từ
  • phó từ
  • trạng từ
  • đại số học
  • vô chính phû
  • nhân loại học
  • apacthai
  • táo
  • táo
  • mơ
  • ngọc berin
  • khảo cổ học
  • khảo cổ
  • khảo cổ học
  • khảo cổ
  • khảo cổ học
  • khảo cổ
  • quyển astheno
  • cầu lông
  • tiệm bánh mì
  • tiệm bánh mì
  • kèn dăm kép
  • berili
  • xe đạp
  • xe đạp
  • sao đôi
  • hóa sinh học
  • hoá sinh học
  • sinh học
  • sinh vật học
  • sinh học
  • lý sinh học
  • blog
  • blog
© 2023 woxikon.com · Contact us · Privacy policy

» English Vietnamese dictionary 29

Go to top