main.dictionary DICTIONARY Woxikon.com
  • Woxikon.com
  • Synonyms
  • Abbreviations
  • Crossword Solver
  • Rhymes
  • Verbs
  • Dictionary

Free multilingual online dictionary

English
  • ...

Woxikon / Dictionary / English Vietnamese / 26

EN VI English Vietnamese dictionary (26)

  • khỏe
  • mạnh
  • người sói
  • ma sói
  • ướt
  • cá voi
  • cá ông
  • cá ông voi
  • kình ngư
  • gì
  • mấy giờ rồi
  • bây giờ mấy giờ rồi
  • bánh xe
  • khi
  • đâu
  • nhà vệ sinh ở đâu
  • cầu tiêu ở đâu
  • roi
  • huých-ki
  • uytky
  • rượu uytky
  • còi
  • tiếng hót
  • tiếng huýt
  • bạch
  • mà
  • toàn thể
  • đĩ
  • của ai
  • sao
  • vì sao
  • tại sao
  • rộng
  • vợ
  • người vợ
  • lợn rừng
  • liễu
  • thắng
  • gió
  • cửa sổ
  • rượu vàng
  • mùa đông
  • lau
  • chùi
  • lau sạch
  • chùi sạch
  • khôn
  • cầu mong
  • với
  • không có
  • sói
  • phụ nữ
  • lời
  • những lời
  • nhời
  • từ
  • tiếng
  • làm việc
  • công nhân
  • trái đất
  • cổ tay
  • viết
  • nhà văn
  • xenon
  • tinh bài ngoại
  • mộc cầm
  • ngáp
  • năm
  • men
  • hòang
  • vâng
  • được
  • có
  • có chứ
  • ờ
  • hôm qua
  • sữa chua
  • lòng đỏ
  • bạn
  • trẻ
  • trẻ tuổi
  • của các bạn
  • ytecbi
  • ytri
  • số không
  • zêrô
  • kẽm
  • khoá kéo
  • ziriconi
  • Abraham Lincoln
  • Adelaide
  • Tiếng Hà lan ở Kếp
  • Albania
  • Albania
  • Samoa thuộc Mỹ
  • Angola
  • Thiên Yến
  • Bảo Bình
  • Thiên Ưng
  • tiếng A-rập
© 2023 woxikon.com · Contact us · Privacy policy

» English Vietnamese dictionary 26

Go to top