main.dictionary DICTIONARY Woxikon.com
  • Woxikon.com
  • Synonyms
  • Abbreviations
  • Crossword Solver
  • Rhymes
  • Verbs
  • Dictionary

Free multilingual online dictionary

English
  • ...

Woxikon / Dictionary / English Vietnamese / 24

EN VI English Vietnamese dictionary (24)

  • thần giao cách cảm
  • gọi điện thoại
  • gọi điện
  • kêu điện thoại
  • truyền hình
  • telua
  • telu
  • nhiệt độ
  • ôn độ
  • đền
  • mười
  • gân
  • tecbi
  • lãnh thổ
  • khủng bố
  • người khủng bố
  • hòn dái
  • tinh hoàn
  • văn bản
  • sách giáo khoa
  • tali
  • hơn
  • cám ơn
  • cám ơn
  • đó
  • cái đó
  • kia
  • cái kia
  • nhà hát
  • của họ
  • thì
  • thần học
  • đằng kia
  • đó
  • có
  • bởi vậy
  • cho nên
  • vì thế
  • vậy thì
  • nhiệt kế
  • họ
  • dày
  • kẻ trộm
  • kẻ cắp
  • cái đê
  • vật
  • điều
  • nghĩ
  • thứ ba
  • khát nước
  • khát
  • này
  • thori
  • mày
  • em
  • một nghìn
  • ngàn
  • nghìn
  • ba
  • cuống họng
  • họng
  • tuli
  • con hổ
  • con cọp
  • lần
  • thiếc
  • titan
  • con cóc
  • ngày nay
  • cùng nhau
  • nhà vệ sinh
  • phòng vệ sinh
  • cà chua
  • ngày mai
  • mai
  • lưỡi
  • quá
  • răng
  • kem đánh răng
  • vòi rồng
  • bão táp
  • đạt tới
  • đến
  • sờ
  • chạm
  • du lịch
  • lữ hành
  • tỉnh
  • thành phố
  • đồ chơi
  • buôn bán
  • thương mại
  • thương nghiệp
  • xe lửa
  • tàu điện
  • dịch
  • bản dịch
  • thông dịch viên
  • du lịch
  • cây
© 2023 woxikon.com · Contact us · Privacy policy

» English Vietnamese dictionary 24

Go to top