main.dictionary DICTIONARY Woxikon.com
  • Woxikon.com
  • Synonyms
  • Abbreviations
  • Crossword Solver
  • Rhymes
  • Verbs
  • Dictionary

Free multilingual online dictionary

English
  • ...

Woxikon / Dictionary / English Vietnamese / 16

EN VI English Vietnamese dictionary (16)

  • nhu-nhược
  • hồ
  • chụp đèn
  • đất
  • ngôn ngữ
  • biệt ngữ
  • từ vựng
  • thuật ngữ
  • lantan
  • rộng
  • la-de
  • định luật
  • lorenxi
  • luật sư
  • lười biếng
  • lười
  • chì
  • lãnh đạo
  • lá
  • qua
  • học
  • da thuộc
  • rời khỏi
  • đỉa
  • tỏi tây
  • trái
  • chân
  • chanh
  • chiều dài
  • phong cùi
  • bài
  • trở
  • để
  • thư
  • rau diếp
  • thư viện
  • nói dối
  • sinh hoạt
  • sanh hoạt
  • nhẹ
  • nhẹ nhàng
  • bóng đèn
  • năm ánh sáng
  • như
  • đá vôi
  • ngôn ngữ học
  • sư tử
  • cây son
  • nước
  • lỏng
  • chờ đợi
  • chờ
  • văn chương
  • lithi
  • liti
  • lít
  • ở
  • sống
  • gan
  • con thằn lằn
  • tôm hùm
  • đối số
  • lôgarit
  • lô-ga-rít
  • luận lý
  • dài
  • nhìn
  • tìm
  • tìm kiếm
  • con rận
  • cưng
  • thấp
  • ấm
  • âm ấm
  • nguyệt thực
  • bữa ăn trưa
  • bữa trưa
  • phổi
  • đàn luýt
  • Luteti
  • máy
  • ngôn ngữ máy
  • điên
  • cuồng
  • macma
  • magiê
  • tên thời con gái
  • bắp
  • người
  • mangan
  • xoài
  • quả xoài
  • trái xoài
  • nhiều
  • cảm ơn nhiều
  • cảm ơn lắm
  • bản đồ
  • địa đồ
  • cần sa
  • marijuana
© 2023 woxikon.com · Contact us · Privacy policy

» English Vietnamese dictionary 16

Go to top