main.dictionary DICTIONARY Woxikon.com
  • Woxikon.com
  • Synonyms
  • Abbreviations
  • Crossword Solver
  • Rhymes
  • Verbs
  • Dictionary

Free multilingual online dictionary

English
  • ...

Woxikon / Dictionary / English Vietnamese / 101

EN VI English Vietnamese dictionary (101)

  • trà đạo
  • trà nghệ
  • giáo viên
  • chén uống trà
  • phòng trà
  • quán trà
  • ấm đun nước
  • mòng két.
  • ấm trà
  • ấm pha trà
  • tecnexi
  • nhà kỹ thuật
  • công nghệ
  • thiếu niên
  • công ty viễn thông
  • hãng viễn thông
  • telega
  • điện báo
  • điện tín
  • điện văn
  • máy điện báo
  • điện báo
  • thần giao cách cảm
  • điện thoại
  • dây nói
  • số điện thoại
  • kính thiên văn
  • máy truyền hình
  • TV
  • tivi
  • đài truyền hình
  • telua
  • telu
  • ôn đới
  • tempura
  • thiên phu la
  • thiên phụ la
  • mười
  • mười giờ
  • gân
  • quần vợt
  • ten-nít
  • người chơi quần vợt
  • người đánh ten-nít
  • lều
  • tecbi
  • mối
  • địa khai hóa
  • khủng khiếp
  • khủng bố
  • chính sách khủng bố
  • chủ nghĩa khủng bố
  • khủng bố
  • thi
  • kiểm tra
  • ca chuẩn
  • vụ án chuẩn
  • hòn dái
  • tinh hoàn
  • uốn ván
  • câu thơ tứ bộ vi
  • tin nhắn văn bản
  • sách giáo khoa
  • tali
  • hơn
  • cám ơn
  • bà
  • cô
  • anh
  • chị
  • em
  • quí vị
  • cảm ơn
  • đa tạ
  • ông
  • bà
  • cô
  • anh
  • chị
  • em
  • quí vị
  • cảm ơn
  • ... thôi
  • có vậy thôi
  • chỉ có vậy thôi
  • chó cứ sủa còn đoàn người cứ đi
  • đứng núi này trông núi nọ
  • sự trộm cắp
  • sự ăn trộm
  • của họ
  • thuyết có thần
  • khi ấy
  • khi đó
  • lúc đó
  • lúc ấy
  • hồi đó
  • thần học
  • có
  • có
  • nhiệt động học
© 2023 woxikon.com · Contact us · Privacy policy

» English Vietnamese dictionary 101

Go to top