EN DA English Danish translations for beat
Search term beat has one result
Jump to
EN | Synonyms for beat | DA | Translations | |
---|---|---|---|---|
journey [round] | hành trình | |||
revolution [round] | cách mệnh (n) | |||
station [position] | nhà ga | |||
conquer [defeat] | chinh phục (v) | |||
jam [press] | mứt | |||
box [slap] | hộp | |||
drum [tap] | trống | |||
head [action] | đầu | |||
tick [music] | bọ chét (n v) | |||
walk [patrol] | đi bộ | |||
defeat [deed] | sự thất bại (v n) | |||
win [deed] | thắng | |||
lead [quality] | chì | |||
whip [injure] | roi | |||
scar [injure] | vết sẹo (n v) | |||
field [course] | cánh đồng |