VI Vietnamese dictionary: người da đen
người da đen has 38 translations in 17 languages
Jump to Translations
translations of người da đen
VI RU Russian 8 translations
- чёрный (adj n v) [person]
- негр [person] {m} (negr)
- негритянка {f} (negritjánka)
- чёрная [person] {f} (čórnaja)
- чернокожий {f} (černokóžaja)
- черноко́жий (adj n v) [person] (adj n v)
- негритя́нка (adj n v) [person] (adj n v)
- черноко́жая (adj n v) [person] (adj n v)
Words before and after người da đen
- người bắt đầu
- người chiến thắng
- người chăm chỉ
- người chăn cừu
- người chơi quần vợt
- người câm
- người có cổ phần
- người có tội
- người cộng sản
- người da trắng
- người da đen
- người di cư
- người dã man
- người dùng
- người giết
- người giữ kho
- người giữ trẻ
- người góa vợ
- người gốc La Mã
- người hay khóc
- người hiếu chiến