Toggle navigation
Menu
Search
Woxikon.com
Synonyms
Abbreviations
Crossword Solver
Rhymes
Verbs
Dictionary
Free multilingual online dictionary and synonyms database
Woxikon
/
English dictionary
/ ngón tay bóp cò
VI
Vietnamese dictionary:
ngón tay bóp cò
ngón tay bóp cò has 0 translations in 0 languages
Jump to
No translations found :(
Words before and after
ngón tay bóp cò
ngân hàng
ngây thơ
ngã
ngã ba
ngã tư
ngò gai
ngói
ngón
ngón chân
ngón tay
ngón tay bóp cò
ngón tay bật
ngón tay cái
ngón tay cò súng
ngón tay trỏ
ngôi sao
ngôn ngữ
ngôn ngữ học
ngôn ngữ ký hiệu
ngôn ngữ lập trình
ngôn ngữ máy
Tools
Print this site
Search google
Search wikipedia