Toggle navigation
Menu
Search
Woxikon.com
Synonyms
Abbreviations
Crossword Solver
Rhymes
Verbs
Dictionary
Free multilingual online dictionary and synonyms database
Woxikon
/
English dictionary
/ hình thái
VI
Vietnamese dictionary:
hình thái
hình thái has 1 translations in 1 languages
Jump to
Translations
translations of
hình thái
VI
NL
Dutch
1 translation
vorm
(n v)
[grouping of words]
{m}
Words before and after
hình thái
hình dáng
hình dạng
hình học
hình lập phương
hình nhỏ
hình nền
hình quảng cáo
hình sáu góc
hình thoi
hình thành
hình thái
hình thể
hình thức
hình tự chụp
hình tự sướng
hình vẽ
hình ảnh
hò hét
hòa bình
hòang
hòm thư
Tools
Print this site
Search google
Search wikipedia