Toggle navigation
Menu
Search
Woxikon.com
Synonyms
Abbreviations
Crossword Solver
Rhymes
Verbs
Dictionary
Free multilingual online dictionary and synonyms database
Woxikon
/
English dictionary
/ chăm chỉ
VI
Vietnamese dictionary:
chăm chỉ
chăm chỉ has 1 translations in 1 languages
Jump to
Translations
translations of
chăm chỉ
VI
HI
Hindi
1 translation
मेहनती
(mehnatī)
Words before and after
chăm chỉ
chúc mừng
chúc mừng Giáng sinh
chúc mừng Nô-en
chúc mừng năm mới
chúc mừng sinh nhật
chúc ngon miệng
chúc ngủ ngon
chúc đài
chúng ta
chúng tôi
chăm chỉ
chăm sóc
chăn
chăn trâu
chĩm chọe
chũ nghĩa quân phiệt
chơi
chư
chư in
chưa
chưng khô
Tools
Print this site
Search google
Search wikipedia