VI Vietnamese dictionary: Cơ học lượng tử
Cơ học lượng tử has 15 translations in 15 languages
Jump to Translations
translations of Cơ học lượng tử
Words before and after Cơ học lượng tử
- Công nghệ sinh học
- Công nghệ thông tin
- Công suất
- Công trình hạ tầng xã hội
- Công tước thứ nhất của Wellington
- Công đoàn
- Công đồng Vatican II
- Căm Bốt
- Cơ học chất lưu
- Cơ học cổ điển
- Cơ học lượng tử
- Cơ học thiên thể
- Cơ học thống kê
- Cơ quan An ninh Quốc gia Hoa Kỳ
- Cơ quan Năng lượng Nguyên tử Quốc tế
- Cơ quan Tình báo Trung ương Hoa Kỳ
- Cơ sở dữ liệu
- Cơ Đốc giáo
- Cơ đốc
- Cương cứng
- Cướp biển