VI Vietnamese dictionary: Công trình hạ tầng xã hội
Công trình hạ tầng xã hội has 13 translations in 13 languages
Jump to Translations
translations of Công trình hạ tầng xã hội
Words before and after Công trình hạ tầng xã hội
- Côn trùng học
- Công
- Công Nguyên
- Công giáo
- Công nghiệp
- Công nghệ
- Công nghệ nano
- Công nghệ sinh học
- Công nghệ thông tin
- Công suất
- Công trình hạ tầng xã hội
- Công tước thứ nhất của Wellington
- Công đoàn
- Công đồng Vatican II
- Căm Bốt
- Cơ học chất lưu
- Cơ học cổ điển
- Cơ học lượng tử
- Cơ học thiên thể
- Cơ học thống kê
- Cơ quan An ninh Quốc gia Hoa Kỳ