VI Vietnamese dictionary (45)
- bọt biển
- bỏ
- bỏ phiếu
- bỏ rơi
- bỏ vào bao
- bỏ đi
- bố
- bố dượng
- bố mẹ
- bố thương con
- bốc mùi thối
- bối cảnh
- bối rối
- bốn
- bốn chục
- bốn giờ
- bốn mươi
- bốn mươi bảy
- bồ câu
- bồ công anh
- bồ nhìn
- bồi tích
- bồn tắm
- bỗng
- bộ
- bộ chế hoà khí
- bộ gen
- bộ gene
- bộ lông
- bộ lạc
- bộ lọc
- bộ máy quan liêu
- bộ mười
- bộ ngoại giao
- bộ nạp điện
- bộ phận
- bộ sưu tập
- bộ thủ
- bộ tóc giả
- bộ tổng hợp
- bộ tộc
- bộ xương
- bộ đội
- bội phản
- bộm
- bột
- bột bán
- bột báng
- bột chiên xù
- bột ngũ vị hương
- bột năng
- bới
- bớt
- bớt giá
- bờ
- bờ biển
- bởi
- bởi vì
- bởi vậy
- bụi
- bụng
- bụng dạ
- bức tượng
- bức ảnh
- bữa
- bữa chiều
- bữa cơm
- bữa sáng
- bữa trưa
- bữa tối
- bữa ăn trưa
- bự
- ca
- ca chuẩn
- ca hát
- ca kiểm thử
- ca kiểm thử đơn vị
- ca ri
- ca rốt
- ca sĩ
- ca vát nơ bướm
- cacao
- cacbon
- cacbon điôxít
- cacbonat
- caffein
- cafêin
- califoni
- calo
- cam
- cam kết
- can đảm
- canguru
- canh
- canh cá
- canxi
- cao
- cao bồi
- cao cấp
- cao nguyên